禅戦
ぜんいくさ「THIỆN CHIẾN」
Thiện chiến.

禅戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禅戦
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
禅 ぜん
phái thiền
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo