Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮鮴 うきごり ウキゴリ
cá Gymnogobius urotaenia
縞浮鮴 しまうきごり シマウキゴリ
Gymnogobius opperiens (một chi của họ cá Oxudercidae)
鮴 ごり ゴリ
cá bống tượng
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
日墨 にちぼく
Nhật Bản và Mehicô.