浮鮴
うきごり ウキゴリ「PHÙ」
Floating goby (Gymnogobius petschiliensis)
Gymnogobius opperiens (fish)
Isaza goby (Gymnogobius isaza)
☆ Danh từ
Common freshwater goby (Gymnogobius urotaenia)

浮鮴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮鮴
墨浮鮴 すみうきごり スミウキゴリ
cá bống nổi (Gymnogobius petchiliensis)
縞浮鮴 しまうきごり シマウキゴリ
Gymnogobius opperiens (một chi của họ cá Oxudercidae)
鮴 ごり ゴリ
cá bống tượng
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).