Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅臭 どうしゅう
lòng khao khát cho tiền
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
抹香臭い まっこうくさい
có mùi (của) nhang hương; hiếu thảo thái quá
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
消臭/芳香/除菌 しょうしゅう/ほうこう/じょきん
khử mùi/ hương thơm /khử trùng
墨 すみ ぼく
mực; mực đen