銅線ケーブル
どうせんけーぶる
Cáp đồng.

どうせんけーぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうせんけーぶる
銅線ケーブル
どうせんけーぶる
cáp đồng.
どうせんけーぶる
銅線ケーブル
cáp đồng.
Các từ liên quan tới どうせんけーぶる
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
分生子形成菌類 ぶんせーしけーせーきんるい
nấm bào tử nguyên phân
うーん ウーン
hmm, well, ừ...
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
成年後見制度 せーねんこーけんせーど
quyền giám hộ của người lớn
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn