壁用
かべよう「BÍCH DỤNG」
☆ Tính từ
Dành cho tường
壁用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁用
内壁用 ないへきよう
Nội thất tường.
外壁用 がいへきよう
Sử dụng cho tường ngoài.
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
中空壁用アンカー ちゅうくうかべようアンカー
neo tường rỗng
外壁用洗剤 がいへきようせんざい
chân vệ sinh tường ngoài trời
外壁用接着剤 がいへきようせっちゃくざい
sơn ngoại thất
内壁用接着剤 ないへきようせっちゃくざい
sơn nội thất
壁紙用 かべがみよう
Sử dụng cho giấy dán tường.