壁紙用
かべがみよう「BÍCH CHỈ DỤNG」
☆ Tính từ
Sử dụng cho giấy dán tường.
壁紙用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁紙用
壁紙用洗剤 かべがみようせんざい
chất vệ sinh tường
壁紙用掃除シート かべがみようそうじシート
miếng lau giấy dán tường
壁紙用接着剤 かべがみようせっちゃくざい
keo dán giấy dán tường
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
壁紙 かべがみ
giấy dán tường
ペア壁紙 ペアかべがみ
hình nền ghép đôi (điện thoại)
壁用 かべよう
Dành cho tường