壊滅する
かいめつ「HOẠI DIỆT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hủy diệt; hủy hoại; phá hủy
その
地震
によって
壊滅状態
になる
Trận động đất ấy đã làm mọi thứ rơi vào tình trạng phá hủy hoàn toàn
洪水
でその
町
は
壊滅
した
Thị trấn đó đã bị phá hủy bởi trận lũ lụt
その
台風
は
非常
に
破壊的
で、3つの
村
が
壊滅
した
3 ngôi làng đã bị phá hủy hoàn toàn khi cơn bão khủng khiếp đó quét qua

Bảng chia động từ của 壊滅する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壊滅する/かいめつする |
Quá khứ (た) | 壊滅した |
Phủ định (未然) | 壊滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 壊滅します |
te (て) | 壊滅して |
Khả năng (可能) | 壊滅できる |
Thụ động (受身) | 壊滅される |
Sai khiến (使役) | 壊滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壊滅すられる |
Điều kiện (条件) | 壊滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壊滅しろ |
Ý chí (意向) | 壊滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壊滅するな |