壟断
ろうだん「LŨNG ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền

Bảng chia động từ của 壟断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壟断する/ろうだんする |
Quá khứ (た) | 壟断した |
Phủ định (未然) | 壟断しない |
Lịch sự (丁寧) | 壟断します |
te (て) | 壟断して |
Khả năng (可能) | 壟断できる |
Thụ động (受身) | 壟断される |
Sai khiến (使役) | 壟断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壟断すられる |
Điều kiện (条件) | 壟断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壟断しろ |
Ý chí (意向) | 壟断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壟断するな |