Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 士禍
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
筆禍 ひっか
tai họa do ai đó viết bài gây ra
舌禍 ぜっか
điều lỡ lời
禍因 かいん わざわいいん
nguyên nhân của rắc rối, bất hạnh
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc