Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 士禍
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
水禍 すいか
thủy họa (chết đuối, chết do lũ lụt...)
白禍 はっか しろか
tai họa do sự bành trướng của người da trắng
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
禍根 かこん
tai ương; thảm họa; ảnh hưởng xấu