舌禍
ぜっか「THIỆT HỌA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Điều lỡ lời
舌禍
を
被
る
Chịu khiển trách vì lỡ lời.
Lỡ lời.
舌禍
を
被
る
Chịu khiển trách vì lỡ lời.

Từ trái nghĩa của 舌禍
舌禍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌禍
舌禍事件 ぜっかじけん
tai tiếng (rắc rối) do lỡ lời
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
筆禍 ひっか
tai họa do ai đó viết bài gây ra
禍因 かいん わざわいいん
nguyên nhân của rắc rối, bất hạnh
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc