壬寅
みずのえとら じんいん「DẦN」
☆ Danh từ
Năm Nhâm Dần

壬寅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壬寅
壬 じん みずのえ
rậm rạp bên trong (thứ) 9; dấu hiệu (thứ) chín (của) lịch tiếng trung hoa
寅 とら
dần
壬戌 みずのえいぬ じんじゅつ
năm Nhâm Tuất
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
壬子 みずのえね じんし
năm Nhâm Tý
壬申 みずのえさる じんしん
năm Nhâm Thân
壬午 みずのえうま じんご
năm Nhâm Ngọ
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)