壬午
みずのえうま じんご「NGỌ」
☆ Danh từ
Năm Nhâm Ngọ

壬午 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壬午
壬 じん みずのえ
rậm rạp bên trong (thứ) 9; dấu hiệu (thứ) chín (của) lịch tiếng trung hoa
壬戌 みずのえいぬ じんじゅつ
năm Nhâm Tuất
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
壬子 みずのえね じんし
năm Nhâm Tý
壬申 みずのえさる じんしん
năm Nhâm Thân
壬寅 みずのえとら じんいん
năm Nhâm Dần
午 うま
Ngọ (chi)
壬生菜 みぶな ミブナ
Brassica campestris var. laciniifolia (variety of wild mustard)