Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎兵隊 きへいたい
kỵ binh
壮烈 そうれつ
anh hùng; dũng cảm; quả cảm
騎兵 きへい
kị binh; kỵ binh
壮烈な そうれつな
oanh liệt.
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
兵隊 へいたい
binh
槍騎兵 そうきへい やりきへい
kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
竜騎兵 りゅうきへい