声
こえ「THANH」
Giọng nói
声
を
聞
いてすぐ
ジェーン
だと
分
かった。
Tôi nhận ra Jane ngay lập tức bằng giọng nói của cô ấy.
声
の
調子
が
感情
を
伝
える
事
もある。
Giọng nói có thể biểu thị cảm xúc.
声
の
調子
は
怒
りや
皮肉
を
示
すことがある。
Giọng nói có thể biểu thị sự tức giận và mỉa mai.
☆ Danh từ
Tiếng; giọng nói
(
人
)の
心
の
奥
の
抗
し
難
い
声
Tiếng nói thuyết phục từ sâu trong trái tim của ai.
(
人
)が
帰宅
したときに
飼
い
犬
が
鳴
く
声
Chó sủa khi (ai đó) về nhà.

Từ đồng nghĩa của 声
noun
声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
軽声 けいせい
tông giọng trung
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
伝声 でんせい
lời nhắn, truyền đạt bằng lời nói
調声 ちょうせい ちょうごえ
thuộc về âm điệu đánh dấu (e.g. pinyin)
デカ声 デカごえ
giọng to
奇声 きせい
giong nói chói tai; tiếng thét lên, tiếng hét inh tai, tiếng rít
頭声 とうせい あたまごえ
đứng đầu tiếng nói (cháy sém)