頭声
とうせい あたまごえ「ĐẦU THANH」
☆ Danh từ
Đứng đầu tiếng nói (cháy sém)

頭声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭声
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
声 こえ
tiếng; giọng nói
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
軽声 けいせい
tông giọng trung
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh