声を上げる
こえをあげる
◆ Lên giọng để nói to hơn
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Chỉ ra ý kiến, quan điểm, cảm xúc; lên tiếng về vấn đề gì đó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 声を上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声を上げる/こえをあげるる |
Quá khứ (た) | 声を上げた |
Phủ định (未然) | 声を上げない |
Lịch sự (丁寧) | 声を上げます |
te (て) | 声を上げて |
Khả năng (可能) | 声を上げられる |
Thụ động (受身) | 声を上げられる |
Sai khiến (使役) | 声を上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声を上げられる |
Điều kiện (条件) | 声を上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 声を上げいろ |
Ý chí (意向) | 声を上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 声を上げるな |