Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有声音 ゆうせいおん
âm hữu thanh
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
有声音化 ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
声音文字 せいおんもじ
bảng chữ cái phiên âm
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音声トラック おんじょうトラック
rãnh âm thanh
音声チャネル おんせいチャネル
kênh thoại