音声
おんせい おんじょう「ÂM THANH」
☆ Danh từ
Âm thanh
テレビ
の
音声
がどうも
不明瞭
だ。
Âm thanh của tivi rất không rõ. .

Từ đồng nghĩa của 音声
noun
音声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声
音声トラック おんじょうトラック
rãnh âm thanh
音声チャネル おんせいチャネル
kênh thoại
大音声 だいおんじょう だい おんじょう
giọng to, giọng to vang dội
音声メイルボックス おんせいメイルボックス
hộp thư có tiếng nói
音声ファイルフォーマット おんせいファイルフォーマット
định dạng tập tin âm thanh
音声ファイル おんせいファイル
file âm thanh
音声ネットワーク おんせいネットワーク
mạng âm thanh
音声学 おんせいがく
âm thanh học; âm học; ngữ âm học