Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壱岐 (戦艦)
戦艦 せんかん
chiến thuyền
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
壱 いち
một
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)