Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壱 いち
một
ラーメン ラーマン
mì
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
ラーメン鉢 ラーメンはち
bát mì ramen
ラーメン橋 ラーメンきょう
cái cầu khung cứng rắn
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.