売り控え
うりひかえ「MẠI KHỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạn chế bán ra
投資家
たちは
価格上昇
を
期待
して、
株
の
売
り
控
えをしている。
Các nhà đầu tư đang hạn chế bán cổ phiếu vì kỳ vọng giá sẽ tăng.

Bảng chia động từ của 売り控え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り控えする/うりひかえする |
Quá khứ (た) | 売り控えした |
Phủ định (未然) | 売り控えしない |
Lịch sự (丁寧) | 売り控えします |
te (て) | 売り控えして |
Khả năng (可能) | 売り控えできる |
Thụ động (受身) | 売り控えされる |
Sai khiến (使役) | 売り控えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り控えすられる |
Điều kiện (条件) | 売り控えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り控えしろ |
Ý chí (意向) | 売り控えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り控えするな |
売り控え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り控え
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.
控え目 ひかえめ
đạm bạc
主控え しゅびかえ
dây neo cột buồm chính, chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
控え帳 ひかえちょう
Sổ tay.
手控え てびかえ
sự đề phòng trước; hạn chế
控えめ ひかえめ
trung bình, tương đối, vừa phải
控える ひかえる
chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống)