Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
捕物 とりもの
売り控え うりひかえ
hạn chế bán ra
大捕り物 おおとりもの
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp tội phạm
分捕り物 ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
控え目 ひかえめ
đạm bạc
主控え しゅびかえ
dây neo cột buồm chính, chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột