Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売渡証書
うりわたししょうしょ
chứng thư mua bán
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
売渡証 うりわたししょう うわたししょう
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
売約証書 ばいやくしょうしょ
売渡確認書 うりわたしかくにんしょ
xác nhận bán hàng
売渡契約書 うりわたしけいやくしょ
sales notes, sales contract
「MẠI ĐỘ CHỨNG THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích