Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán
商売人 しょうばいにん
người buôn bán, thương gia
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế