Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
売人 ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
競り売る せりうる
bán đấu giá.