Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
売人 ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
競り売る せりうる
bán đấu giá.
競売する きょうばいする
競り売買 せりばいばい
bán đấu giá
競争売買 きょうそうばいばい
sự bán đấu giá