Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán
販売価格 はんばいかかく
giá bán buôn.
卸売価格 おろしうりかかく
giá buôn
小売価格 こうりかかく
bán lẻ giá
再販売価格 さいはんばいかかく
giá bán lại
小売価格指数 こうりかかくしすう
chỉ số giá bán lẻ.
希望小売価格 きぼうこうりかかく
nhà sản xuất đề xuất giá bán lẻ
売却価格 ばいきゃくかかく