売価(売値)
ばいか(うりね)
Giá bán
売価(売値) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売価(売値)
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売値 うりね
giá bán.
売価 ばいか
giá bán
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
売り値 うりね
giá bán
小売値 こうりね
giá bán lẻ
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
安値売り やすねうり
Bán giá thấp