売出
うりだし「MẠI XUẤT」
(sự mặc cả) hàng bán

Từ trái nghĩa của 売出
売出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売出
売出し うりだし
sự bán hóa giá
大売出し おおうりだし
bán hóa giá.
歳末大売出し さいまつおおうりだし
giảm giá lớn cuối năm
プロモーション(セール/大売出し) プロモーション(セール/おおうりだし)
Khuyến mãi (giảm giá/lễ hội mua sắm)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.