壷洗い
つぼあらい「HỒ TẨY」
☆ Danh từ
Rửa bát; rửa bình (công việc ở vị trí thấp)
彼
は
料理人
になるために、
最初
は
壷洗
いから
始
めた。
Anh ấy bắt đầu bằng việc rửa bát trước khi trở thành đầu bếp.

壷洗い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壷洗い
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
壷 つぼ
cái bình.
墨壷 すみつぼ
đánh dấu mực chai; thợ mộc có thiết bị bôi mực
骨壷 こつつぼ
cái lư funerary
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)
油壷 あぶらつぼ
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu
蛸壷 たこつぼ
Bẫy bắt bạch tuộc