Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壷黴
つぼかび ツボカビ
chytrid (any simple, algaelike fungi of order Chytridiales)
黴 かび カビ
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
壷 つぼ
cái bình.
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
黴パン かびパン カビパン
bánh mì mốc
黴毒 ばいどく
Bệnh giang mai.
青黴 あおかび
Mốc xanh; mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium.
黴雨 ばいう
mùa mưa.
黴菌 ばいきん
vi khuẩn hình que; khuẩn que.
「HỒ MI」
Đăng nhập để xem giải thích