黴毒
ばいどく「MI ĐỘC」
☆ Danh từ
Bệnh giang mai.

Từ đồng nghĩa của 黴毒
noun
黴毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黴毒
黴 かび カビ
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
毛黴 けかび ケカビ
vi nấm mucor
黴る かびる
để trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc,
黴パン かびパン カビパン
bánh mì mốc