Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壺屋焼
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
壺焼き つぼやき
loài sò hến nấu trong vỏ (của) chính mình; những khoai tây kẹo nấu trong một cái bình đất
焼芋屋 やきいもや
cửa hàng khoai lang nướng
サザエの壺焼き サザエのつぼやき さざえのつぼやき
turban cooked whole in its own shell
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic