Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
受け壺 うけつぼ
part of a lock that receives the latch, keeper, strike
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ
漬けダレ つけダレ つけだれ
nước chấm
塩漬け しおづけ
dưa
糠漬け ぬかづけ ヌカづけ
Đồ chua, dưa chua