Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壺漬け
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
受け壺 うけつぼ
part of a lock that receives the latch, keeper, strike
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
塩漬け しおづけ
dưa
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
氷漬け こおりづけ
đánh nhẹ xuống trong nước đá