Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変わりたい唄
変わっているな 変わっているな
Lập dị
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わりない かわりない
không có thay đổi gì
変わり易い かわりやすい
thay đổi được; chưa ổn định; không kiên định
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
唄 うた
bài hát
色変わり いろがわり
có màu khác nhau; màu sắc thay đổi
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ