変則
へんそく「BIẾN TẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không theo quy tắc
変則的
な
時間帯
で
勤務
する
Làm việc không tuân theo quy tắc giờ giấc nào.
〜の
変則的
なやり
方
Cách làm không theo quy tắc của ~
Sự không theo qui tắc
変則動詞
Động từ bất quy tắc.
変則経済
Nền kinh tế biến thiên .

Từ đồng nghĩa của 変則
noun
Từ trái nghĩa của 変則
変則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変則
変則的 へんそくてき
bất thường
変則決算 へんそくけっさん
quyết toán bất thương
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変形規則 へんけいきそく
transformational cai trị
正則一次変換 せーそくいちじへんかん
biến đổi tuyến tính thông thường
変わっているな 変わっているな
Lập dị
則 そく
counter for rules