変字
へんじ「BIẾN TỰ」
☆ Danh từ
Đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi

Từ đồng nghĩa của 変字
noun
変字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変字
可変字送り かへんじおくり
khoảng cách biến đổi
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
漢字変換 かんじへんかん
chuyển đổi chữ Hán