Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変幻戦忍アスカ
変幻 へんげん
sự thay đổi, sự biến đổi
変幻自在 へんげんじざい
ảo cảnh
変幻出没 へんげんしゅつぼつ
being protean and elusive, appear and disappear like a phantom
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện