Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変形周波数変調記録
へんけいしゅうはすうへんちょうきろく
ghi mfm
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
周波数変調記録 しゅうはすうへんちょうきろく
ghi biến điệu tần số
周波数変調 しゅうはすうへんちょう
điều biến tần số (FM)
周波変調 しゅうはへんちょう
sự điều biến tần
周波数変調方式 しゅうはすうへんちょうほうしき
biến điệu tần số-fm
周波数偏移変調 しゅーはすーへんいへんちょー
điều chế số theo tần số tín hiệu
変動周波数 へんどうしゅうはすう
tần số dao động
変調波 へんちょうは
sóng điều biến
Đăng nhập để xem giải thích