変数が値を取る
へんすーがあたいをとる
Biến có giá trị
変数が値を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変数が値を取る
最大値を取る点・変数の値 さいだいちをとるてん・へんすうのあたい
điểm cực đại ・giá trị của biến số
数値変数 すうちへんすう
biến kiểu số
代入する(値を変数に…) だいにゅーする(あたいをへんすーに…)
gán (giá trị)
最小値をとる点・独立変数の値 さいしょーちをとるてん・どくりつへんすーのあたい
điểm cực tiểu ・giá trị của biến số độc lập
数値 すうち
giá trị bằng số.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
最大値・最小値を与える独立変数の値 さいだいち・さいしょうちをあたえるどくりつへんすうのあたい
giá trị độc lập của biến số cho giá trị cực đại và giá trị cực tiểu
変数 へんすう
remote region