Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
夏痩せ なつやせ
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
夏やせ なつやせ
losing weight over the summer
夏 か げ なつ
hạ
常夏の国 とこなつのくに
nước luôn có mùa hè.
春夏の交 しゅんかのこう
thay đổi từ mùa xuân đến mùa hè