Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
オフコース オフ・コース
of course
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
日向夏 ひゅうがなつ ヒュウガナツ
cam vàng
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
ギターの曲 ぎたーのきょく