Các từ liên quan tới 夏・長崎から'89
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長崎型原爆 ながさきがたげんばく
Fat Man (mật danh của quả bom hạt nhân mà Hoa Kỳ đã thả xuống thành phố Nagasaki vào ngày 9 tháng 8 năm 1945)
長袖スモック 春夏 ながそでスモック しゅんか
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè
春夏長袖スモック はるなつながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè