長崎
ながさき ナガサキ「TRƯỜNG KHI」
☆ Danh từ
Thành phố Nagasaki
長崎
は、
私
の
生
まれたところで、
美
しい
港町
です。
Nagasaki, nơi tôi sinh ra, là một thành phố cảng xinh đẹp.

長崎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長崎
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
長崎型原爆 ながさきがたげんばく
Fat Man (mật danh của quả bom hạt nhân mà Hoa Kỳ đã thả xuống thành phố Nagasaki vào ngày 9 tháng 8 năm 1945)
江戸のかたきを長崎で討つ えどのかたきをながさきでうつ
to hit somebody where they least expect it, to take revenge on someone in an unlikely place, to get revenge on someone in a different contest
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)