長崎奉行
ながさきぶぎょう「TRƯỜNG KHI PHỤNG HÀNH」
☆ Danh từ
Quan tòa Nagasaki (thời Edo)

長崎奉行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長崎奉行
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
奉行 ぶぎょう
quan toà
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.