Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏和小
小夏 こなつ
hyuganatsu (species of citrus, Citrus tamurana)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
小春日和 こはるびより
thu muộn; mùa thu nhẹ dầm mưa dãi gió
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.