Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
江川る えがわる
tới (cố gắng tới) hành động thích một lớn - viên đạn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
夏 か げ なつ
hạ
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.