夏本番
なつほんばん「HẠ BỔN PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Midsummer, height of summer

夏本番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏本番
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
本番 ほんばん
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本番運用 ほんばんうんよう
vận hành môi trường thật
本番移行 ほんばんいこー
chuyển đổi sản xuất
本番環境 ほんばんかんきょー
môi trường sản xuất
本番行為 ほんばんこうい
sexual intercourse (esp. with a prostitute), actual sex (in movies, etc.)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.