本番運用
ほんばんうんよう「BỔN PHIÊN VẬN DỤNG」
☆ Danh từ
Vận hành môi trường thật

本番運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本番運用
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
本番 ほんばん
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật.
運用 うんよう
sự vận hành
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
夏本番 なつほんばん
giữa hè; thời điểm nóng nhất trong hè
ミル本体 ミル本体
thân máy xay