夏枯れ
なつがれ「HẠ KHÔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khoảng thời gian mùa hè khi khách du lịch giảm sút

Bảng chia động từ của 夏枯れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夏枯れする/なつがれする |
Quá khứ (た) | 夏枯れした |
Phủ định (未然) | 夏枯れしない |
Lịch sự (丁寧) | 夏枯れします |
te (て) | 夏枯れして |
Khả năng (可能) | 夏枯れできる |
Thụ động (受身) | 夏枯れされる |
Sai khiến (使役) | 夏枯れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夏枯れすられる |
Điều kiện (条件) | 夏枯れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夏枯れしろ |
Ý chí (意向) | 夏枯れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夏枯れするな |
夏枯れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏枯れ
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
枯れ枝 かれえだ
cành khô
枯れ木 かれき
cây khô; cây chết
霜枯れ しもがれ
Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
枯れる かれる
héo queo
枯れ草 かれくさ こそう
cỏ khô
枯れ専 かれせん カレセン
younger woman (usu. 20-30 years old) who is physically attracted to mature older men (usu. 50-60 years old)
冬枯れ ふゆがれ
sự tàn phá wintry; những điều kiện doanh nghiệp nghèo